star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THÚ VỊ


Chúng ta cùng xem những từ mới thú vị tiếng Hàn nhé!!! 

1) 소확행 (소소하지만 확실한 행복) - Hạnh phúc nhỏ

Dịch sát nghĩa ra thì sẽ " không phải điều lớn lao mà chỉ những điều nhỏ nhặt thôi nhưng lại cảm nhận được hạnh phúc thật sự)

 

2) 마상 (마음의 상처) - vết thương lòng( đau lòng)

Từ này chắc sẽ rất quen thuộc với mọi người nhỉ nhưng mà nếu viết tắt thì cũng sẽ nhiều bạn không nhận ra được đâu.

3) 우유남 : '우월한 유전자를 가진 남자'의 줄임말
"Bố của con em" - Mình dịch vui vậy thôi chứ nghĩa chính xác của cụm này đó là " người đang ông mang trong mình gen xuất xắc". Mọi người vẫn hay đùa với nhau rằng khi thấy một người đàn ông tuyệt vời nào đều tranh nhau làm bố của những đứa con của anh ấy phải không ạ?

Thật thú vị phải không nào?